Gỗ Cao Su Là Gì? Có Nên Chọn Gỗ Cao Su Cho Nội Thất?
Gỗ cao su là sự lựa chọn hoàn hảo cho những ai yêu thích nội thất bền bỉ, thẩm mỹ và thân thiện với môi trường. Hãy cùng khám phá các đặc điểm nổi bật, quy trình sản xuất và ứng dụng của loại gỗ này để hiểu vì sao nó ngày càng được ưa chuộng.
1. Giới thiệu về gỗ cao su
Gỗ cao su là loại gỗ được lấy từ cây cao su sau chu kỳ khai thác mủ (thường từ 25-30 năm). Không chỉ có tính đa dụng, gỗ này còn nổi bật nhờ giá trị kinh tế cao và khả năng tái chế, thân thiện với môi trường.


2. Đặc điểm nổi bật của gỗ cao su
Sở hữu những ưu điểm nổi bật mà không phải loại gỗ nào cũng có, vậy gỗ cao su có những ưu và nhược điểm gì?
Ưu điểm | Nhược điểm |
|
|
3. Quy trình sản xuất gỗ cao su
3.1. Quy trình sản xuất
Được thu hoạch từ những cây cao su khoảng 25-30 tuổi sau khi đã hết chu kỳ khai thác mủ. Quy trình sản xuất bao gồm các bước chính: cưa xẻ gỗ thành tấm, sấy khô để loại bỏ độ ẩm, và dưỡng hóa chất bảo vệ nhằm chống mối mọt và nấm mốc.


Nhờ công nghệ hiện đại, loại gỗ này không chỉ có độ bền cao hơn mà còn mang lại tính thẩm mỹ đồng bộ, góp phần nâng cao giá trị cho các sản phẩm nội thất.

3.2. Các kiểu ghép gỗ cao su phổ biến
Do đặc tính thân cây không quá lớn, cây cao su cần trải qua các công đoạn chế biến và liên kết đặc biệt để tạo thành những tấm ván kích thước lớn, đáp ứng yêu cầu sản xuất nội thất. Các phương pháp liên kết phổ biến bao gồm ghép song song, ghép nối đầu và ghép giác.
- Ghép song song: Các thanh gỗ có cùng chiều dài được xếp cạnh nhau, tạo thành một bề mặt liên tục. Vết ghép sau khi hoàn thiện sẽ là đường thẳng liền mạch.

- Ghép nối đầu: Dành cho các thanh gỗ có cùng độ dày nhưng chiều dài khác nhau. Chúng được xẻ răng cưa ở hai đầu và ghép nối để kéo dài kích thước, cho đến khi đạt tiêu chuẩn mong muốn.

- Ghép giác: Phương pháp phức tạp hơn, đòi hỏi kỹ thuật cao. Các thanh gỗ được kết nối thành khối, sau đó xẻ và ghép lại để tạo ra tấm ván lớn. Quá trình này yêu cầu sự tỉ mỉ và tay nghề chuyên nghiệp.

4. So sánh gỗ cao su với các loại gỗ khác
Một lựa chọn kinh tế và thân thiện môi trường, liệu loại gỗ này có sánh được với các “ông lớn” như gỗ sồi, óc chó hay Plywood? Hãy cùng đi sâu so sánh để tìm ra câu trả lời.
Bảng so sánh gỗ cao su với các loại gỗ khác
Tiêu chí | Gỗ cao su | Gỗ sồi | Gỗ óc chó | Gỗ công nghiệp Plywood |
Nguồn gốc | Làm từ cây cao su sau khi hết khả năng khai thác mủ. | Từ cây sồi, chủ yếu nhập khẩu từ Mỹ và châu Âu. | Từ cây óc chó, chủ yếu nhập khẩu từ Bắc Mỹ và châu Âu. | Sản phẩm công nghiệp từ các lớp gỗ mỏng ghép lại bằng keo. |
Độ bền | Trung bình, chịu lực tốt nhưng kém bền hơn gỗ sồi và gỗ óc chó. | Rất bền, khả năng chịu lực và va đập cao. | Rất bền, chống cong vênh và chịu lực tốt. | Độ bền vừa phải, dễ bị ảnh hưởng bởi môi trường nếu không được xử lý tốt. |
Thẩm mỹ | Vân gỗ nhẹ, màu sáng, dễ sơn và nhuộm màu. | Vân gỗ đẹp, màu sáng, phù hợp phong cách nội thất hiện đại. | Vân gỗ sang trọng, màu tối, mang vẻ cổ điển và cao cấp. | Bề mặt phẳng, dễ phủ lớp veneer trang trí, ít vân tự nhiên. |
Khả năng chống mối mọt | Kháng mối mọt khá tốt nếu được xử lý đúng cách. | Kháng mối mọt tự nhiên tốt. | Kháng mối mọt tốt. | Dễ bị mối mọt nếu lớp keo kém chất lượng hoặc không được xử lý kỹ. |
Khả năng chống nước | Chống nước trung bình, cần sơn phủ bảo vệ. | Chống nước tốt hơn nhờ cấu trúc gỗ dày đặc. | Chống nước rất tốt. | Phụ thuộc vào chất lượng lớp phủ, thường kém hơn gỗ tự nhiên. |
Giá thành | Thấp | Trung bình | Cao | Thấp |
Ứng dụng | Nội thất giá rẻ như bàn ghế, tủ, sàn gỗ công nghiệp. | Nội thất cao cấp, cầu thang, cửa, bàn ghế. | Nội thất sang trọng, đồ trang trí, nhạc cụ, vật dụng cao cấp. | Tủ, kệ, đồ nội thất đơn giản, thiết kế hiện đại. |
5. Gỗ cao su có giá bao nhiêu?
Bảng giá gỗ cao su cập nhật mới nhất 2025
Loại gỗ | Quy cách Dài x Rộng x Cao (mm) | Đơn giá / m3 |
Phôi gỗ cao su xẻ | 100x65x65 | 6,500,000 |
Gỗ cao su được xẻ sấy | 1000x55x55 | 5,800,000 |
Gỗ cao su được tẩm sấy | 1000x45x45 | 5,600,000 |
Phôi gỗ xẻ cao su | 1000x65x35 | 5,500,000 |
Gỗ cao su xẻ sấy | 1000x65x25 | 4,800,000 |
Gỗ cao su tẩm sấy | 1000x65x20 | 4,700,000 |
Lưu ý rằng giá trị này chỉ là giá trị tham khảo và có thể thay đổi theo thời gian, địa điểm và nhà cung cấp. Nếu cần biết giá trị chính xác của gỗ bạn nên tham khảo các thông tin từ các nhà cung cấp hoặc thị trường gỗ địa phương.
6. Ứng dụng của gỗ cao su trong đời sống
Cây cao su được sử dụng rộng rãi trong nội thất nhờ vẻ đẹp tự nhiên và khả năng gia công linh hoạt. Các sản phẩm điển hình bao gồm bàn ghế, giường, tủ quần áo và kệ trang trí. Nó phù hợp với các gia đình mong muốn nội thất đẹp, bền và có giá cả hợp lý.




Casara là một trong những thương hiệu uy tín chuyên cung cấp nội thất từ gỗ cao su và các loại gỗ tự nhiên khác với hơn 10 năm kinh nghiệm, thiết kế và thi công hàng nghìn dự án lớn nhỏ. Với quy trình sản xuất hiện đại và đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm, Casara cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng, bền đẹp và an toàn.
Tóm lại, cây cao su là một lựa chọn thông minh cho cuộc sống hiện đại nhờ sự kết hợp hoàn hảo giữa tính kinh tế, thẩm mỹ và lợi ích môi trường. Hãy lựa chọn loại gỗ này để tận hưởng một không gian sống gần gũi, thân thiện và bền vững hơn.
Đừng quên liên hệ ngay Casara để khám phá các sản phẩm nội thất độc đáo từ gỗ tự nhiên và biến ý tưởng của bạn thành hiện thực ngay hôm nay!